HOWO TX D800

Howo TX D800 – dòng sản phẩm xe ben nặng thế hệ mới (tải trọng 12.72 tấn), thiết kế hiện đại, trang bị tính năng công nghệ hiện đại, trang bị khối động cơ Weichai WP10.380E53, vận hạnh mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường. 
Howo TX D800 giải pháp vận chuyển mang lại hiệu quả tối ưu kinh doanh cho khách hàng
 

Ngoại thất

Nội thất

Thùng xe

Khung gầm

Động cơ

Thông số kỹ thuật

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

9.300 x 2.500 x 3.580

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)

mm

6.400 x 2.300 x 720

Vệt bánh trước / sau

mm

2.041/1.850

Chiều dài cơ sở

mm

1.950+ 3.225 + 1.350

Khoảng sáng gầm xe

mm

285

Khối lượng bản thân

kg

17.150

Tải trọng

kg

12.720

Khối lượng toàn bộ

kg

30.000

Số chỗ ngồi

Chỗ

02

Tên động cơ

 

Weichai WP10.380E53

Loại động cơ

 

Diesel – 4 kỳ – 6 xi lanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail

Dung tích xi lanh

cc

9.726

Đường kính x hành trình piston

mm

126 x 130

Công suất cực đại

Ps/(vòng/phút)

380 / 1.900

Mô men xoắn cực đại

Nm/(vòng/phút)

1.630 / 1.200-1.500

Ly hợp

 

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén

Hộp số

 

HW25712XST (Cơ khí, 12 số tiến, 2 số lùi)

Tỷ số truyền hộp số

 

ih1= 14,941; ih2= 11,611; ih3= 8,986; ih4= 6,987;  ih5= 5,514; ih6= 4,318; ih7= 3,460; ih8= 2,689; ih9= 2,081; ih10= 1,618; ih11= 1,277; ih12= 1,000;

iR1= 13,148; iR2= 3,045

Tỷ số truyền cầu chủ động

 

5,92

Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực

Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê

Trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng

Sau

Phụ thuộc, nhíp lá, thanh cân bằng, balance dầu bôi trơn

Trước/ sau

 

12.00R20

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

300

Ty ben

mm

Hyva Ø 179 x 5.605

Khả năng leo dốc

%

43

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

11

Tốc độ tối đa

km/h

64

Download

Tên tài liệu File Download
Catalogue PDF
Kinh doanh xe: 090 1881 229
Hỗ trợ kỹ thuật: 0901 881 262
Cung cấp phụ tùng: 0901 881 262