Xe bán hàng lưu động Thaco Towner 800 được sản xuất trên nền xe cơ sở Thaco Towner 800 chất lượng Nhật Bản, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, độ bền bỉ cao, giúp khách hàng an tâm vận chuyển trên nhiều cung đường. Kích thước lòng thùng chở hàng (DxRxC): 2.050x1.315x1.240 mm, đáp ứng nhu cầu vận chuyển phần lớn hàng hóa trên thị trường. Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng. Xe có mức tải trọng 0,77 tấn, phù hợp để vận chuyển trong khu vực nội thành và các vùng lân cận.
Chiều dài x rộng x cao tổng thể |
mm |
3.530 x 1.430 x 2.040 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
2.050 x 1.315 x 1.240 |
Vệt bánh trước/sau |
mm |
1.210 / 1.205 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.010 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
180 |
Trọng lượng không tải |
Kg |
970 |
Tải trọng |
Kg |
770 |
Trọng lượng toàn tải |
Kg |
1.870 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
02 |
Kiểu |
|
DONGAN DA465QE |
Loại |
|
Động cơ xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử đa điểm, làm mát bằng nước. |
Dung tích xy lanh |
cc |
970 |
Đường kính xy lanh x hành trình piston |
mm |
65,5 x 72 |
Công suất cực đại |
Ps/rpm |
48 / 5.000 |
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
72 / 3.000-3.500 |
Loại |
|
Đĩa đơn, ma sát khô |
Kiểu |
BS09-3/D |
Loại |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
Tỉ số truyền |
ih1=3,505; ih2=2,043; ih3=1,383; ih4=1,000; ih5=0,806; iR=3,536 |
Tỉ số truyền cầu chủ động |
5,125 |
Trước |
Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực |
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. |
Lốp trước/sau |
5.50-12/5.50-12 |
Phanh chính |
Thủy lực, trợ lực chân không, phanh dừng cơ khí. |
Trước |
Đĩa |
Sau |
Tang trống |
Tốc độ tối đa |
km/h |
82 |
Khả năng vượt dốc tối đa |
% |
23,1 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
5 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
Lít |
36 |
Các tính năng và thông số phần chuyên dụng |
Kg |
Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng. |